Địa chỉ: Khóm 4, Thị trấn Cam Lộ, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN TT22 17/11/2023/TT-BYT
Cập nhật 05/03/2024 Lượt xem 147

STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ TỪ NGÀY
1 02.1898 Khám Nội 33200 20231117
2 03.1898 Khám Nhi 33200 20231117
3 05.1898 Khám Da liễu 33200 20231117
4 08.1898 Khám YHCT 33200 20231117
5 10.1898 Khám Ngoại 33200 20231117
6 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 33200 20231117
7 13.1898 Khám Phụ sản 33200 20231117
8 14.1898 Khám Mắt 33200 20231117
9 15.1898 Khám Tai mũi họng 33200 20231117
10 16.1898 Khám Răng hàm mặt 33200 20231117
11 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 138600 20231117
12 K16.1970 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 41580 20231117
13 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312200 20231117
14 K02.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 138600 20231117
15 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600 20231117
16 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 225200 20231117
17 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 199600 20231117
18 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 168100 20231117
19 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 171600 20231117
20 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 225200 20231117
21 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 199600 20231117
22 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 168100 20231117
23 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 138600 20231117
24 K31.1970 Ngày giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III 41580 20231117
25 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 198000 20231117
26 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171600 20231117
27 K03.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 138600 20231117
28 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600 20231117
29 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 225200 20231117
30 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 199600 20231117
31 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 168100 20231117
32 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 148000 20231117
33 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 148000 20231117
34 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 148000 20231117
35 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 148000 20231117
36 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 148000 20231117
37 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 148000 20231117
38 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 148000 20231117
39 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 148000 20231117
40 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 148000 20231117
41 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 148000 20231117
42 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37300 20231117
43 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) 71400 20231117
44 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 753000 20231117
45 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 51400 20231117
46 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 51400 20231117
47 16.0043.1020 Lấy cao răng 143000 20231117
48 16.0043.1021 Lấy cao răng 82700 20231117
49 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 218000 20231117
50 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105000 20231117
51 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200000 20231117
52 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 218000 20231117
53 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 40700 20231117
54 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 40700 20231117
55 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 59200 20231117
56 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 53200 20231117
57 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 59200 20231117
58 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 59200 20231117
59 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 59200 20231117
60 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 59200 20231117
61 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 59200 20231117
62 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng 53200 20231117
63 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53200 20231117
64 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 53200 20231117
65 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53200 20231117
66 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 53200 20231117
67 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 59200 20231117
68 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200 20231117
69 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 53200 20231117
70 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 59200 20231117
71 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200 20231117
72 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 53200 20231117
73 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53200 20231117
74 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 59200 20231117
75 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200 20231117
76 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 59200 20231117
77 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 59200 20231117
78 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200 20231117
79 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200 20231117
80 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng 53200 20231117
81 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53200 20231117
82 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 92900 20231117
83 23.0185.1506 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 27300 20231117
84 23.0207.1604 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22800 20231117
85 23.0216.1494 Định lượng Creatinin (dịch) 21800 20231117
86 23.0223.1494 Định lượng Urê (dịch) 21800 20231117
87 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ 48700 20231117
88 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng 48700 20231117
89 08.0011.0243 Laser châm 49100 20231117
90 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37200 20231117
91 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55800 20231117
92 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 108000 20231117
93 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 20231117
94 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15500 20231117
95 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 20231117
96 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 161000 20231117
97 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400 20231117
98 21.0014.1778 Điện tim thường 35400 20231117
99 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 133000 20231117
100 10.9004.0075 Cắt chỉ 35600 20231117
101 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng 40000 20231117
102 03.0113.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 498000 20231117
103 07.0225.0200 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 60000 20231117
104 07.0225.0201 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 85000 20231117
105 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 115000 20231117
106 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 139000 20231117
107 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 184000 20231117
108 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 253000 20231117
109 10.0984.0563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1777000 20231117
110 10.9003.0205 Thay băng 253000 20231117
111 10.9003.0204 Thay băng 184000 20231117
112 10.9003.0203 Thay băng 139000 20231117
113 10.9003.0202 Thay băng 115000 20231117
114 10.9003.0201 Thay băng 85000 20231117
115 10.9003.0200 Thay băng 60000 20231117
116 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000 20231117
117 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000 20231117
118 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 268000 20231117
119 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 184000 20231117
120 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 20231117
121 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 3930000 20231117
122 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 3930000 20231117
123 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117
124 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2389000 20231117
125 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2115000 20231117
126 10.0859.0571_GT Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 2278000 20231117
127 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2278000 20231117
128 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117
129 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] 2389000 20231117
130 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3262000 20231117
131 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2699000 20231117
132 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2357000 20231117
133 13.0003.0674_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] 2960000 20231117
134 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117
135 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1798000 20231117
136 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 1928000 20231117
137 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] 1428000 20231117
138 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2278000 20231117
139 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1577000 20231117
140 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1600000 20231117
141 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 2978000 20231117
142 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 271000 20231117
143 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000 20231117
144 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 271000 20231117
145 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000 20231117
146 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 271000 20231117
147 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 152000 20231117
148 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242000 20231117
149 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000 20231117
150 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 173000 20231117
151 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267000 20231117
152 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47600 20231117
153 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 143000 20231117
154 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143000 20231117
155 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 94300 20231117
156 03.0179.0211 Thụt tháo phân 85900 20231117
157 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4465000 20231117
158 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116000 20231117
159 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2431000 20231117
160 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4336000 20231117
161 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin 204000 20231117
162 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 336000 20231117
163 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 139000 20231117
164 02.0175.0121 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 384000 20231117
165 02.0177.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116000 20231117
166 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6943000 20231117
167 10.0880.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 3087000 20231117
168 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3087000 20231117
169 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 14200 20231117
170 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250000 20231117
171 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250000 20231117
172 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 71400 20231117
173 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 71400 20231117
174 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 71400 20231117
175 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 71400 20231117
176 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 71400 20231117
177 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 71400 20231117
178 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 71400 20231117
179 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 71400 20231117
180 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 71400 20231117
181 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 71400 20231117
182 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn 71400 20231117
183 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc 71400 20231117
184 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 71400 20231117
185 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 71400 20231117
186 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 71400 20231117
187 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 71400 20231117
188 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 71400 20231117
189 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 71400 20231117
190 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 71400 20231117
191 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 71400 20231117
192 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 71400 20231117
193 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 71400 20231117
194 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh 71400 20231117
195 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 71400 20231117
196 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 71400 20231117
197 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 71400 20231117
198 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 71400 20231117
199 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 71400 20231117
200 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 71400 20231117
201 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 71400 20231117
202 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 71400 20231117
203 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71400 20231117
204 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 71400 20231117
205 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 71400 20231117
206 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71400 20231117
207 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 71400 20231117
208 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 71400 20231117
209 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 71400 20231117
210 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 71400 20231117
211 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 71400 20231117
212 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 71400 20231117
213 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 71400 20231117
214 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 71400 20231117
215 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 71400 20231117
216 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 71400 20231117
217 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 71400 20231117
218 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 71400 20231117
219 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71400 20231117
220 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 71400 20231117
221 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 71400 20231117
222 22.9000.1349 Thời gian máu đông 13000 20231117
223 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 258000 20231117
224 07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 654000 20231117
225 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 654000 20231117
226 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 258000 20231117
227 07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 197000 20231117
228 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 414000 20231117
229 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49300 20231117
230 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49300 20231117
231 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49300 20231117
232 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 49300 20231117
233 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 49300 20231117
234 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49300 20231117
235 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49300 20231117
236 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49300 20231117
237 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 20231117
238 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 20231117
239 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 20231117
240 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300 20231117
241 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 20231117
242 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 20231117
243 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300 20231117
244 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300 20231117
245 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300 20231117
246 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300 20231117
247 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49300 20231117
248 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 49300 20231117
249 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300 20231117
250 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68300 20231117
251 08.0001.0224 Mai hoa châm 69400 20231117
252 08.0010.0224 Chích lể 69400 20231117
253 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 71400 20231117
254 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 71400 20231117
255 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68300 20231117
256 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68300 20231117
257 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68300 20231117
258 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 68300 20231117
259 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300 20231117
260 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68300 20231117
261 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68300 20231117
262 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68300 20231117
263 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
264 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 68300 20231117
265 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68300 20231117
266 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68300 20231117
267 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 68300 20231117
268 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68300 20231117
269 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68300 20231117
270 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68300 20231117
271 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 68300 20231117
272 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68300 20231117
273 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68300 20231117
274 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68300 20231117
275 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
276 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68300 20231117
277 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68300 20231117
278 08.0012.0224 Từ châm 69400 20231117
279 08.0007.0227 Cấy chỉ 148000 20231117
280 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68300 20231117
281 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68300 20231117
282 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68300 20231117
283 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68300 20231117
284 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
285 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68300 20231117
286 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
287 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
288 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68300 20231117
289 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
290 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68300 20231117
291 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68300 20231117
292 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
293 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117
294 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68300 20231117
295 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69300 20231117
296 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69300 20231117
297 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69300 20231117
298 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69300 20231117
299 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 69300 20231117
300 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 69300 20231117
301 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 69300 20231117
302 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69300 20231117
303 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69300 20231117
304 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69300 20231117
305 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69300 20231117
306 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69300 20231117
307 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69300 20231117
308 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 69300 20231117
309 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69300 20231117
310 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69300 20231117
311 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69300 20231117
312 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69300 20231117
313 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 69300 20231117
314 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 69300 20231117
315 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69300 20231117
316 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 69300 20231117
317 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2378000 20231117
318 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2407000 20231117
319 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2407000 20231117
320 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39500 20231117
321 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 67800 20231117
322 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3883000 20231117
323 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3044000 20231117
324 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 69300 20231117
325 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 69300 20231117
326 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 69300 20231117
327 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 69300 20231117
328 11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1922000 20231117
329 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 734000 20231117
330 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3432000 20231117
331 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3011000 20231117
332 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 70300 20231117
333 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246000 20231117
334 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 202000 20231117
335 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 67000 20231117
336 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35600 20231117
337 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 74000 20231117
338 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300 20231117
339 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 154000 20231117
340 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33200 20231117
341 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2908000 20231117
342 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2908000 20231117
343 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2981000 20231117
344 13.0231.0643 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320000 20231117
345 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2759000 20231117
346 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2943000 20231117
347 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200 20231117
348 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200 20231117
349 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 100000 20231117
350 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 100000 20231117
351 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 72200 20231117
352 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 100000 20231117
353 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 53200 20231117
354 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 53200 20231117
355 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 59200 20231117
356 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 53200 20231117
357 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 53200 20231117
358 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 53200 20231117
359 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 81000 20231117
360 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 69300 20231117
361 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 69300 20231117
362 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355000 20231117
363 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21800 20231117
364 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 20231117
365 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 20231117
366 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69300 20231117
367 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69300 20231117
368 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 69300 20231117
369 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 69300 20231117
370 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 34500 20231117
371 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2693000 20231117
372 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3087000 20231117
373 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 43100 20231117
374 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 55400 20231117
375 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43700 20231117
376 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20231117
377 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135000 20231117
378 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 40700 20231117
379 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 65600 20231117
380 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56800 20231117
381 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 53200 20231117
382 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125000 20231117
383 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100000 20231117
384 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3102000 20231117
385 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4161000 20231117
386 16.0055.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 819000 20231117
387 16.0055.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 434000 20231117
388 16.0055.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 949000 20231117
389 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 966000 20231117
390 16.0064.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 259000 20231117
391 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 259000 20231117
392 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 259000 20231117
393 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259000 20231117
394 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259000 20231117
395 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259000 20231117
396 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000 20231117
397 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3011000 20231117
398 03.3819.0559 Nối gân duỗi 3087000 20231117
399 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 35600 20231117
400 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000 20231117
401 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 20231117
402 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000 20231117
403 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1777000 20231117
404 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143000 20231117
405 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1340000 20231117
406 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1979000 20231117
407 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1071000 20231117
408 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1330000 20231117
409 13.0027.0617 Forceps 1021000 20231117
410 13.0028.0617 Giác hút 1021000 20231117
411 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2340000 20231117
412 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736000 20231117
413 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348000 20231117
414 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000 20231117
415 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3087000 20231117
416 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3087000 20231117
417 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 183000 20231117
418 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 85900 20231117
419 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 131000 20231117
420 02.0339.0211 Thụt tháo phân 85900 20231117
421 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 589000 20231117
422 16.0052.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 819000 20231117
423 16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 434000 20231117
424 16.0052.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 949000 20231117
425 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 589000 20231117
426 16.0053.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 819000 20231117
427 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 434000 20231117
428 16.0053.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay 949000 20231117
429 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 589000 20231117
430 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 819000 20231117
431 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 434000 20231117
432 16.0055.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 589000 20231117
433 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 348000 20231117
434 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 348000 20231117
435 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000 20231117
436 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313000 20231117
437 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 313000 20231117
438 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559000 20231117
439 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224000 20231117
440 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224000 20231117
441 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224000 20231117
442 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224000 20231117
443 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 280000 20231117
444 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 280000 20231117
445 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 394000 20231117
446 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 394000 20231117
447 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102000 20231117
448 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102000 20231117
449 16.0242.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2836000 20231117
450 16.0244.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2836000 20231117
451 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2576000 20231117
452 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3730000 20231117
453 03.2120.0899 Làm thuốc tai 21100 20231117
454 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684000 20231117
455 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000 20231117
456 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 23000 20231117
457 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 949000 20231117
458 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 313000 20231117
459 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351000 20231117
460 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2654000 20231117
461 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2654000 20231117
462 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2654000 20231117
463 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2945000 20231117
464 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637000 20231117
465 10.1014.0530 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 357000 20231117
466 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 267000 20231117
467 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 167000 20231117
468 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 20231117
469 16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2836000 20231117
470 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 3063000 20231117
471 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3063000 20231117
472 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2122000 20231117
473 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 43100 20231117
474 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 43100 20231117
475 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 43100 20231117
476 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 43100 20231117
477 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2576000 20231117
478 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12200 20231117
479 03.0078.0120 Mở khí quản 734000 20231117
480 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 143000 20231117
481