STT |
MÃ DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐƠN GIÁ |
TỪ NGÀY |
1 |
02.1898 |
Khám
Nội |
33200 |
20231117 |
2 |
03.1898 |
Khám
Nhi |
33200 |
20231117 |
3 |
05.1898 |
Khám
Da liễu |
33200 |
20231117 |
4 |
08.1898 |
Khám
YHCT |
33200 |
20231117 |
5 |
10.1898 |
Khám
Ngoại |
33200 |
20231117 |
6 |
17.1898 |
Khám
Phục hồi chức năng |
33200 |
20231117 |
7 |
13.1898 |
Khám
Phụ sản |
33200 |
20231117 |
8 |
14.1898 |
Khám
Mắt |
33200 |
20231117 |
9 |
15.1898 |
Khám
Tai mũi họng |
33200 |
20231117 |
10 |
16.1898 |
Khám
Răng hàm mặt |
33200 |
20231117 |
11 |
K16.1924 |
Giường
Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
138600 |
20231117 |
12 |
K16.1970 |
Giường
YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
41580 |
20231117 |
13 |
K02.1907 |
Giường
Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
312200 |
20231117 |
14 |
K02.1924 |
Giường
Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
138600 |
20231117 |
15 |
K27.1918 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
171600 |
20231117 |
16 |
K27.1933 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
225200 |
20231117 |
17 |
K27.1939 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
199600 |
20231117 |
18 |
K27.1945 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
168100 |
20231117 |
19 |
K28.1918 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171600 |
20231117 |
20 |
K28.1933 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225200 |
20231117 |
21 |
K28.1939 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199600 |
20231117 |
22 |
K28.1945 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168100 |
20231117 |
23 |
K31.1924 |
Giường
Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
138600 |
20231117 |
24 |
K31.1970 |
Ngày
giường ban ngày Nội khoa loại 3 Bệnh viện hạng III |
41580 |
20231117 |
25 |
K03.1912 |
Giường
Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
198000 |
20231117 |
26 |
K03.1918 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
171600 |
20231117 |
27 |
K03.1924 |
Giường
Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
138600 |
20231117 |
28 |
K19.1918 |
Giường
Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
171600 |
20231117 |
29 |
K19.1933 |
Giường
Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
225200 |
20231117 |
30 |
K19.1939 |
Giường
Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
199600 |
20231117 |
31 |
K19.1945 |
Giường
Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
168100 |
20231117 |
32 |
08.0257.0227 |
Cấy
chỉ điều trị liệt chi trên |
148000 |
20231117 |
33 |
08.0264.0227 |
Cấy
chỉ điều trị táo bón kéo dài |
148000 |
20231117 |
34 |
08.0265.0227 |
Cấy
chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
148000 |
20231117 |
35 |
08.0270.0227 |
Cấy
chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
148000 |
20231117 |
36 |
08.0271.0227 |
Cấy
chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
148000 |
20231117 |
37 |
08.0272.0227 |
Cấy
chỉ điều trị đau bụng kinh |
148000 |
20231117 |
38 |
08.0274.0227 |
Cấy
chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
148000 |
20231117 |
39 |
08.0275.0227 |
Cấy
chỉ điều trị di tinh |
148000 |
20231117 |
40 |
08.0276.0227 |
Cấy
chỉ điều trị liệt dương |
148000 |
20231117 |
41 |
08.0273.0227 |
Cấy
chỉ điều trị sa tử cung |
148000 |
20231117 |
42 |
17.0011.0237 |
Điều
trị bằng tia hồng ngoại |
37300 |
20231117 |
43 |
08.0005.0230 |
Điện
châm (Kim ngắn) |
71400 |
20231117 |
44 |
01.0232.0140 |
Nội
soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
753000 |
20231117 |
45 |
17.0053.0267 |
Tập
vận động có trợ giúp |
51400 |
20231117 |
46 |
17.0052.0267 |
Tập
vận động thụ động |
51400 |
20231117 |
47 |
16.0043.1020 |
Lấy
cao răng |
143000 |
20231117 |
48 |
16.0043.1021 |
Lấy
cao răng |
82700 |
20231117 |
49 |
16.0203.1026 |
Nhổ
răng vĩnh viễn |
218000 |
20231117 |
50 |
16.0204.1025 |
Nhổ
răng vĩnh viễn lung lay |
105000 |
20231117 |
51 |
16.0205.1024 |
Nhổ
chân răng vĩnh viễn |
200000 |
20231117 |
52 |
16.0206.1026 |
Nhổ
răng thừa |
218000 |
20231117 |
53 |
16.0238.1029 |
Nhổ
răng sữa |
40700 |
20231117 |
54 |
16.0239.1029 |
Nhổ
chân răng sữa |
40700 |
20231117 |
55 |
18.0068.0011 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
56 |
18.0087.0010 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
53200 |
20231117 |
57 |
18.0090.0011 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
58 |
18.0091.0011 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
59 |
18.0092.0011 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
59200 |
20231117 |
60 |
18.0093.0011 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
61 |
18.0096.0011 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
62 |
18.0098.0010 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
53200 |
20231117 |
63 |
18.0099.0010 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53200 |
20231117 |
64 |
18.0100.0010 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng |
53200 |
20231117 |
65 |
18.0101.0010 |
Chụp
Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
53200 |
20231117 |
66 |
18.0102.0010 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
53200 |
20231117 |
67 |
18.0103.0011 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
68 |
18.0104.0011 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
69 |
18.0105.0010 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
53200 |
20231117 |
70 |
18.0106.0011 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
71 |
18.0107.0011 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
72 |
18.0108.0010 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
53200 |
20231117 |
73 |
18.0110.0010 |
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng |
53200 |
20231117 |
74 |
18.0111.0011 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
75 |
18.0112.0011 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
76 |
18.0113.0011 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
59200 |
20231117 |
77 |
18.0114.0011 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
78 |
18.0115.0011 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
79 |
18.0116.0011 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
80 |
18.0119.0010 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
53200 |
20231117 |
81 |
18.0120.0010 |
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53200 |
20231117 |
82 |
22.0153.1610 |
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự
động |
92900 |
20231117 |
83 |
23.0185.1506 |
Định
lượng Dưỡng chấp [niệu] |
27300 |
20231117 |
84 |
23.0207.1604 |
Định
lượng Clo (dịch não tuỷ) |
22800 |
20231117 |
85 |
23.0216.1494 |
Định
lượng Creatinin (dịch) |
21800 |
20231117 |
86 |
23.0223.1494 |
Định
lượng Urê (dịch) |
21800 |
20231117 |
87 |
08.0013.0238 |
Kéo
nắn cột sống cổ |
48700 |
20231117 |
88 |
08.0014.0238 |
Kéo
nắn cột sống thắt lưng |
48700 |
20231117 |
89 |
08.0011.0243 |
Laser
châm |
49100 |
20231117 |
90 |
17.0001.0254 |
Điều
trị bằng sóng ngắn |
37200 |
20231117 |
91 |
02.0166.0283 |
Xoa
bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
55800 |
20231117 |
92 |
20.0013.0933 |
Nội
soi tai mũi họng |
108000 |
20231117 |
93 |
01.0281.1510 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15500 |
20231117 |
94 |
03.0191.1510 |
Xét
nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15500 |
20231117 |
95 |
23.0206.1596 |
Tổng
phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27800 |
20231117 |
96 |
24.0073.1658 |
Helicobacter
pylori Ag test nhanh |
161000 |
20231117 |
97 |
01.0002.1778 |
Ghi
điện tim cấp cứu tại giường |
35400 |
20231117 |
98 |
21.0014.1778 |
Điện
tim thường |
35400 |
20231117 |
99 |
03.0088.1791 |
Thăm
dò chức năng hô hấp |
133000 |
20231117 |
100 |
10.9004.0075 |
Cắt
chỉ |
35600 |
20231117 |
101 |
20.0013.2048 |
Nội
soi tai mũi họng |
40000 |
20231117 |
102 |
03.0113.0074 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
498000 |
20231117 |
103 |
07.0225.0200 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
60000 |
20231117 |
104 |
07.0225.0201 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
85000 |
20231117 |
105 |
07.0225.0202 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
115000 |
20231117 |
106 |
07.0225.0203 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
139000 |
20231117 |
107 |
07.0225.0204 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
184000 |
20231117 |
108 |
07.0225.0205 |
Thay
băng trên người bệnh đái tháo đường |
253000 |
20231117 |
109 |
10.0984.0563 |
Phẫu
thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1777000 |
20231117 |
110 |
10.9003.0205 |
Thay
băng |
253000 |
20231117 |
111 |
10.9003.0204 |
Thay
băng |
184000 |
20231117 |
112 |
10.9003.0203 |
Thay
băng |
139000 |
20231117 |
113 |
10.9003.0202 |
Thay
băng |
115000 |
20231117 |
114 |
10.9003.0201 |
Thay
băng |
85000 |
20231117 |
115 |
10.9003.0200 |
Thay
băng |
60000 |
20231117 |
116 |
10.9005.0217 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248000 |
20231117 |
117 |
10.9005.0219 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
323000 |
20231117 |
118 |
10.9005.0218 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu
chiều dài < 10cm] |
268000 |
20231117 |
119 |
10.9005.0216 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông
chiều dài < 10cm] |
184000 |
20231117 |
120 |
13.0023.2023 |
Theo
dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
20231117 |
121 |
10.0807.0577_GT |
Phẫu
thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3930000 |
20231117 |
122 |
10.0808.0577_GT |
Phẫu
thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3930000 |
20231117 |
123 |
10.0810.0559_GT |
Phẫu
thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2389000 |
20231117 |
124 |
10.0811.0559_GT |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
2389000 |
20231117 |
125 |
10.0549.0494_GT |
Phẫu
thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây
tê] |
2115000 |
20231117 |
126 |
10.0859.0571_GT |
Phẫu
thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
2278000 |
20231117 |
127 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu
thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2278000 |
20231117 |
128 |
10.0842.0559_GT |
Khâu
phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2389000 |
20231117 |
129 |
10.0749.0559_GT |
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] |
2389000 |
20231117 |
130 |
13.0070.0681_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3262000 |
20231117 |
131 |
13.0071.0679_GT |
Phẫu
thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] |
2699000 |
20231117 |
132 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu
thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2357000 |
20231117 |
133 |
13.0003.0674_GT |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] |
2960000 |
20231117 |
134 |
03.3819.0559_GT |
Nối
gân duỗi [gây tê] |
2389000 |
20231117 |
135 |
13.0032.0632_GT |
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1798000 |
20231117 |
136 |
10.0406.0435_GT |
Cắt
bỏ tinh hoàn [gây tê] |
1928000 |
20231117 |
137 |
13.0143.0655_GT |
Phẫu
thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1428000 |
20231117 |
138 |
03.3711.0571_GT |
Tháo
bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
2278000 |
20231117 |
139 |
13.0147.0597_GT |
Cắt
u thành âm đạo [gây tê] |
1577000 |
20231117 |
140 |
13.0007.0671_GT |
Phẫu
thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1600000 |
20231117 |
141 |
13.0008.0670_GT |
Phẫu
thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu
B- lynch…) [gây tê] |
2978000 |
20231117 |
142 |
10.1019.0526 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
271000 |
20231117 |
143 |
10.1020.0525 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348000 |
20231117 |
144 |
10.1020.0526 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
271000 |
20231117 |
145 |
10.1021.0525 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348000 |
20231117 |
146 |
10.1021.0526 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
271000 |
20231117 |
147 |
10.1023.0532 |
Nắn,
bó bột gãy xương gót |
152000 |
20231117 |
148 |
10.1024.0519 |
Nắn,
bó bột gãy xương ngón chân |
242000 |
20231117 |
149 |
10.1028.0519 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn chân |
242000 |
20231117 |
150 |
10.1028.0520 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn chân |
173000 |
20231117 |
151 |
10.1031.0513 |
Nắn,
bó bột trật khớp cổ chân |
267000 |
20231117 |
152 |
17.0026.0220 |
Điều
trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47600 |
20231117 |
153 |
03.0164.0077 |
Dẫn
lưu ổ bụng cấp cứu |
143000 |
20231117 |
154 |
03.0165.0077 |
Chọc
dò ổ bụng cấp cứu |
143000 |
20231117 |
155 |
03.0167.0103 |
Đặt
ống thông dạ dày |
94300 |
20231117 |
156 |
03.0179.0211 |
Thụt
tháo phân |
85900 |
20231117 |
157 |
13.0005.0675 |
Phẫu
thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản
giật, sản giật...) |
4465000 |
20231117 |
158 |
02.0363.0086 |
Hút
ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116000 |
20231117 |
159 |
13.0007.0671 |
Phẫu
thuật lấy thai lần đầu |
2431000 |
20231117 |
160 |
13.0008.0670 |
Phẫu
thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu
B- lynch…) |
4336000 |
20231117 |
161 |
02.0111.1798 |
Nghiệm
pháp Atropin |
204000 |
20231117 |
162 |
02.0121.0320 |
Sốc
điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
336000 |
20231117 |
163 |
02.0163.0203 |
Thay
băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139000 |
20231117 |
164 |
02.0175.0121 |
Chọc
hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384000 |
20231117 |
165 |
02.0177.0086 |
Chọc
hút nước tiểu trên xương mu |
116000 |
20231117 |
166 |
10.0293.0411 |
Phẫu
thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6943000 |
20231117 |
167 |
10.0880.0559 |
Phẫu
thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3087000 |
20231117 |
168 |
10.0885.0559 |
Phẫu
thuật điều trị đứt gân Achille |
3087000 |
20231117 |
169 |
18.0081.2001 |
Chụp
Xquang răng cận chóp (Periapical) |
14200 |
20231117 |
170 |
11.0005.1148 |
Thay
băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250000 |
20231117 |
171 |
11.0010.1148 |
Thay
băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250000 |
20231117 |
172 |
08.0162.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
71400 |
20231117 |
173 |
08.0163.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
71400 |
20231117 |
174 |
08.0164.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hen phế quản |
71400 |
20231117 |
175 |
08.0165.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
71400 |
20231117 |
176 |
08.0166.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
71400 |
20231117 |
177 |
08.0167.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
71400 |
20231117 |
178 |
08.0168.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
71400 |
20231117 |
179 |
08.0169.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
71400 |
20231117 |
180 |
08.0170.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị mất ngủ |
71400 |
20231117 |
181 |
08.0171.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
71400 |
20231117 |
182 |
08.0172.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị nôn |
71400 |
20231117 |
183 |
08.0173.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị nấc |
71400 |
20231117 |
184 |
08.0174.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị cảm mạo |
71400 |
20231117 |
185 |
08.0177.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
71400 |
20231117 |
186 |
08.0178.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
71400 |
20231117 |
187 |
08.0179.0230 |
Điện
nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
71400 |
20231117 |
188 |
08.0180.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
71400 |
20231117 |
189 |
08.0181.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
71400 |
20231117 |
190 |
08.0182.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
71400 |
20231117 |
191 |
08.0183.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
71400 |
20231117 |
192 |
08.0184.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
71400 |
20231117 |
193 |
08.0185.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
71400 |
20231117 |
194 |
08.0186.0230 |
Điện
nhĩ châm điều di tinh |
71400 |
20231117 |
195 |
08.0187.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị liệt dương |
71400 |
20231117 |
196 |
08.0188.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
71400 |
20231117 |
197 |
08.0189.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
71400 |
20231117 |
198 |
08.0190.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
71400 |
20231117 |
199 |
08.0191.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị sa tử cung |
71400 |
20231117 |
200 |
08.0192.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
71400 |
20231117 |
201 |
08.0193.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
71400 |
20231117 |
202 |
08.0194.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
71400 |
20231117 |
203 |
08.0195.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
71400 |
20231117 |
204 |
08.0196.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
71400 |
20231117 |
205 |
08.0197.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
71400 |
20231117 |
206 |
08.0198.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
71400 |
20231117 |
207 |
08.0199.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
71400 |
20231117 |
208 |
08.0200.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
71400 |
20231117 |
209 |
08.0201.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị thống kinh |
71400 |
20231117 |
210 |
08.0202.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
71400 |
20231117 |
211 |
08.0203.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
71400 |
20231117 |
212 |
08.0204.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
71400 |
20231117 |
213 |
08.0205.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
71400 |
20231117 |
214 |
08.0206.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
71400 |
20231117 |
215 |
08.0208.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
71400 |
20231117 |
216 |
08.0209.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
71400 |
20231117 |
217 |
08.0211.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị đái dầm |
71400 |
20231117 |
218 |
08.0212.0230 |
Điện
nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
71400 |
20231117 |
219 |
08.0278.0230 |
Điện
châm điều trị hội chứng tiền đình |
71400 |
20231117 |
220 |
08.0313.0230 |
Điện
châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
71400 |
20231117 |
221 |
08.0315.0230 |
Điện
châm điều trị giảm khứu giác |
71400 |
20231117 |
222 |
22.9000.1349 |
Thời
gian máu đông |
13000 |
20231117 |
223 |
07.0226.0199 |
Cắt
lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở
ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
258000 |
20231117 |
224 |
07.0228.0366 |
Cắt
lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½
bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654000 |
20231117 |
225 |
07.0229.0366 |
Cắt
lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan
tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654000 |
20231117 |
226 |
07.0230.0199 |
Cắt
lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái
tháo đường |
258000 |
20231117 |
227 |
07.0231.0505 |
Chích
rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
197000 |
20231117 |
228 |
07.0232.0367 |
Tháo
móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
414000 |
20231117 |
229 |
02.0063.0001 |
Siêu
âm màng phổi cấp cứu |
49300 |
20231117 |
230 |
18.0001.0001 |
Siêu
âm tuyến giáp |
49300 |
20231117 |
231 |
18.0002.0001 |
Siêu
âm các tuyến nước bọt |
49300 |
20231117 |
232 |
18.0004.0001 |
Siêu
âm hạch vùng cổ |
49300 |
20231117 |
233 |
18.0007.0001 |
Siêu
âm qua thóp |
49300 |
20231117 |
234 |
02.0314.0001 |
Siêu
âm ổ bụng |
49300 |
20231117 |
235 |
01.0239.0001 |
Siêu
âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49300 |
20231117 |
236 |
18.0057.0001 |
Siêu
âm tinh hoàn hai bên |
49300 |
20231117 |
237 |
18.0012.0001 |
Siêu
âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49300 |
20231117 |
238 |
18.0015.0001 |
Siêu
âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49300 |
20231117 |
239 |
18.0018.0001 |
Siêu
âm tử cung phần phụ |
49300 |
20231117 |
240 |
18.0019.0001 |
Siêu
âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49300 |
20231117 |
241 |
18.0020.0001 |
Siêu
âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49300 |
20231117 |
242 |
18.0034.0001 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49300 |
20231117 |
243 |
18.0035.0001 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49300 |
20231117 |
244 |
18.0036.0001 |
Siêu
âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49300 |
20231117 |
245 |
18.0043.0001 |
Siêu
âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49300 |
20231117 |
246 |
18.0044.0001 |
Siêu
âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49300 |
20231117 |
247 |
18.0054.0001 |
Siêu
âm tuyến vú hai bên |
49300 |
20231117 |
248 |
18.0011.0001 |
Siêu
âm màng phổi |
49300 |
20231117 |
249 |
18.0016.0001 |
Siêu
âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49300 |
20231117 |
250 |
18.0125.0028 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68300 |
20231117 |
251 |
08.0001.0224 |
Mai
hoa châm |
69400 |
20231117 |
252 |
08.0010.0224 |
Chích
lể |
69400 |
20231117 |
253 |
03.0461.0230 |
Điện
châm điều trị di chứng bại liệt |
71400 |
20231117 |
254 |
03.0462.0230 |
Điện
châm điều trị liệt chi trên |
71400 |
20231117 |
255 |
18.0105.0028 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68300 |
20231117 |
256 |
18.0109.0028 |
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68300 |
20231117 |
257 |
18.0110.0028 |
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng |
68300 |
20231117 |
258 |
18.0119.0028 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
68300 |
20231117 |
259 |
18.0120.0028 |
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68300 |
20231117 |
260 |
18.0098.0028 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
68300 |
20231117 |
261 |
18.0099.0028 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
262 |
18.0100.0028 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng |
68300 |
20231117 |
263 |
18.0101.0028 |
Chụp
Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
264 |
18.0078.0028 |
Chụp
Xquang Schuller |
68300 |
20231117 |
265 |
18.0067.0028 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68300 |
20231117 |
266 |
18.0080.0028 |
Chụp
Xquang khớp thái dương hàm |
68300 |
20231117 |
267 |
18.0083.0028 |
Chụp
Xquang răng toàn cảnh |
68300 |
20231117 |
268 |
18.0074.0028 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
68300 |
20231117 |
269 |
18.0075.0028 |
Chụp
Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68300 |
20231117 |
270 |
18.0072.0028 |
Chụp
Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
68300 |
20231117 |
271 |
18.0073.0028 |
Chụp
Xquang Hirtz |
68300 |
20231117 |
272 |
18.0068.0028 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
273 |
18.0086.0028 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
274 |
18.0087.0028 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68300 |
20231117 |
275 |
18.0090.0028 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
276 |
18.0091.0028 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
277 |
18.0092.0028 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68300 |
20231117 |
278 |
08.0012.0224 |
Từ
châm |
69400 |
20231117 |
279 |
08.0007.0227 |
Cấy
chỉ |
148000 |
20231117 |
280 |
18.0093.0028 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
281 |
18.0096.0028 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
282 |
18.0102.0028 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
283 |
18.0103.0028 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
284 |
18.0104.0028 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
285 |
18.0106.0028 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
286 |
18.0107.0028 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
287 |
18.0108.0028 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
288 |
18.0111.0028 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
289 |
18.0112.0028 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
290 |
18.0113.0028 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68300 |
20231117 |
291 |
18.0114.0028 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
292 |
18.0115.0028 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
293 |
18.0116.0028 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20231117 |
294 |
18.0117.0028 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
68300 |
20231117 |
295 |
08.0391.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
69300 |
20231117 |
296 |
08.0392.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69300 |
20231117 |
297 |
08.0396.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69300 |
20231117 |
298 |
08.0397.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69300 |
20231117 |
299 |
08.0398.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
69300 |
20231117 |
300 |
08.0399.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
69300 |
20231117 |
301 |
08.0400.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
69300 |
20231117 |
302 |
08.0401.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
69300 |
20231117 |
303 |
08.0402.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69300 |
20231117 |
304 |
08.0406.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69300 |
20231117 |
305 |
08.0407.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69300 |
20231117 |
306 |
08.0408.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69300 |
20231117 |
307 |
08.0409.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69300 |
20231117 |
308 |
08.0411.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
69300 |
20231117 |
309 |
08.0412.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
69300 |
20231117 |
310 |
08.0413.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69300 |
20231117 |
311 |
08.0414.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69300 |
20231117 |
312 |
08.0416.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
69300 |
20231117 |
313 |
08.0417.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
69300 |
20231117 |
314 |
08.0418.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
69300 |
20231117 |
315 |
08.0419.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69300 |
20231117 |
316 |
08.0421.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
69300 |
20231117 |
317 |
11.0022.1102 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2378000 |
20231117 |
318 |
11.0025.1106 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2407000 |
20231117 |
319 |
11.0028.1106 |
Cắt
bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2407000 |
20231117 |
320 |
24.0263.1665 |
Hồng
cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39500 |
20231117 |
321 |
24.0264.1664 |
Hồng
cầu trong phân test nhanh |
67800 |
20231117 |
322 |
13.0091.0665 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3883000 |
20231117 |
323 |
13.0092.0683 |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3044000 |
20231117 |
324 |
08.0422.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69300 |
20231117 |
325 |
08.0423.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
69300 |
20231117 |
326 |
08.0424.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
69300 |
20231117 |
327 |
08.0426.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
69300 |
20231117 |
328 |
11.0056.1119 |
Ghép
da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
1922000 |
20231117 |
329 |
11.0087.0120 |
Mở
khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
734000 |
20231117 |
330 |
11.0103.1114 |
Cắt
sẹo khâu kín |
3432000 |
20231117 |
331 |
03.3711.0571 |
Tháo
bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3011000 |
20231117 |
332 |
24.0001.1714 |
Vi
khuẩn nhuộm soi |
70300 |
20231117 |
333 |
24.0003.1715 |
Vi
khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
246000 |
20231117 |
334 |
24.0006.1723 |
Vi
khuẩn kháng thuốc định tính |
202000 |
20231117 |
335 |
14.0200.0782 |
Lấy
dị vật kết mạc |
67000 |
20231117 |
336 |
14.0203.0075 |
Cắt
chỉ khâu da mi đơn giản |
35600 |
20231117 |
337 |
24.0060.1627 |
Chlamydia
test nhanh |
74000 |
20231117 |
338 |
24.0017.1714 |
AFB
trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70300 |
20231117 |
339 |
24.0254.1701 |
Rubella
virus Ab test nhanh |
154000 |
20231117 |
340 |
24.0289.1694 |
Plasmodium
(Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
33200 |
20231117 |
341 |
11.0031.1120 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2908000 |
20231117 |
342 |
11.0034.1120 |
Ghép
da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2908000 |
20231117 |
343 |
13.0224.0631 |
Triệt
sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2981000 |
20231117 |
344 |
13.0231.0643 |
Phá
thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
320000 |
20231117 |
345 |
13.0109.0662 |
Phẫu
thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2759000 |
20231117 |
346 |
13.0112.0669 |
Phẫu
thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2943000 |
20231117 |
347 |
18.0067.0013 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
72200 |
20231117 |
348 |
18.0067.0013 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
72200 |
20231117 |
349 |
18.0067.0029 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
100000 |
20231117 |
350 |
18.0067.0029 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
100000 |
20231117 |
351 |
18.0068.0013 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
352 |
18.0068.0029 |
Chụp
Xquang mặt thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
353 |
18.0069.0010 |
Chụp
Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
53200 |
20231117 |
354 |
18.0070.0010 |
Chụp
Xquang sọ tiếp tuyến |
53200 |
20231117 |
355 |
18.0071.0011 |
Chụp
Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
356 |
18.0072.0010 |
Chụp
Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
53200 |
20231117 |
357 |
18.0072.0010 |
Chụp
Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
53200 |
20231117 |
358 |
18.0073.0010 |
Chụp
Xquang Hirtz |
53200 |
20231117 |
359 |
03.1693.0738 |
Chích
chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
81000 |
20231117 |
360 |
08.0410.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
69300 |
20231117 |
361 |
08.0415.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69300 |
20231117 |
362 |
13.0049.0635 |
Nạo
sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355000 |
20231117 |
363 |
23.0051.1494 |
Định
lượng Creatinin (máu) |
21800 |
20231117 |
364 |
23.0084.1506 |
Định
lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27300 |
20231117 |
365 |
23.0166.1494 |
Định
lượng Urê máu [Máu] |
21800 |
20231117 |
366 |
08.0420.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
69300 |
20231117 |
367 |
08.0425.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69300 |
20231117 |
368 |
08.0439.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
69300 |
20231117 |
369 |
08.0444.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
69300 |
20231117 |
370 |
08.0481.0235 |
Giác
hơi điều trị các chứng đau |
34500 |
20231117 |
371 |
10.0698.0628 |
Phẫu
thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2693000 |
20231117 |
372 |
10.0876.0559 |
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3087000 |
20231117 |
373 |
24.0094.1623 |
Streptococcus
pyogenes ASO |
43100 |
20231117 |
374 |
24.0144.1621 |
HCV
Ab test nhanh |
55400 |
20231117 |
375 |
22.0150.1594 |
Xét
nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43700 |
20231117 |
376 |
23.0041.1506 |
Định
lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27300 |
20231117 |
377 |
24.0187.1637 |
Dengue
virus IgM/IgG test nhanh |
135000 |
20231117 |
378 |
03.1955.1029 |
Nhổ
răng sữa |
40700 |
20231117 |
379 |
03.2117.0901 |
Lấy
dị vật tai |
65600 |
20231117 |
380 |
22.0152.1609 |
Xét
nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56800 |
20231117 |
381 |
18.0085.0010 |
Chụp
Xquang mỏm trâm |
53200 |
20231117 |
382 |
18.0088.0030 |
Chụp
Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
125000 |
20231117 |
383 |
18.0106.0029 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
384 |
13.0002.0672 |
Phẫu
thuật lấy thai lần hai trở lên |
3102000 |
20231117 |
385 |
13.0003.0674 |
Phẫu
thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4161000 |
20231117 |
386 |
16.0055.1013 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay máy |
819000 |
20231117 |
387 |
16.0055.1014 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay máy |
434000 |
20231117 |
388 |
16.0055.1015 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay máy |
949000 |
20231117 |
389 |
16.0061.1011 |
Điều
trị tủy lại |
966000 |
20231117 |
390 |
16.0064.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
259000 |
20231117 |
391 |
16.0065.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
259000 |
20231117 |
392 |
16.0066.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
259000 |
20231117 |
393 |
16.0067.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
259000 |
20231117 |
394 |
16.0068.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259000 |
20231117 |
395 |
16.0069.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259000 |
20231117 |
396 |
16.0070.1031 |
Điều
trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259000 |
20231117 |
397 |
03.3685.0571 |
Phẫu
thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3011000 |
20231117 |
398 |
03.3819.0559 |
Nối
gân duỗi |
3087000 |
20231117 |
399 |
03.3826.0075 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
35600 |
20231117 |
400 |
03.3842.0527 |
Nắn,
bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348000 |
20231117 |
401 |
10.1004.0527 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348000 |
20231117 |
402 |
10.1007.0522 |
Nắn,
bó bột gãy một xương cẳng tay |
223000 |
20231117 |
403 |
10.0934.0563 |
Rút
đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1777000 |
20231117 |
404 |
02.0243.0077 |
Chọc
tháo dịch ổ bụng điều trị |
143000 |
20231117 |
405 |
10.0567.0584 |
Cắt
u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1340000 |
20231117 |
406 |
10.0569.0624 |
Phẫu
thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1979000 |
20231117 |
407 |
13.0024.0613 |
Đỡ
đẻ ngôi ngược (*) |
1071000 |
20231117 |
408 |
13.0026.0615 |
Đỡ
đẻ từ sinh đôi trở lên |
1330000 |
20231117 |
409 |
13.0027.0617 |
Forceps |
1021000 |
20231117 |
410 |
13.0028.0617 |
Giác
hút |
1021000 |
20231117 |
411 |
13.0032.0632 |
Lấy
khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2340000 |
20231117 |
412 |
13.0033.0614 |
Đỡ
đẻ thường ngôi chỏm |
736000 |
20231117 |
413 |
16.0071.1018 |
Phục
hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348000 |
20231117 |
414 |
16.0072.1018 |
Phục
hồi cổ răng bằng Composite |
348000 |
20231117 |
415 |
10.0875.0559 |
Phẫu
thuật tổn thương gân chày trước |
3087000 |
20231117 |
416 |
10.0879.0559 |
Phẫu
thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3087000 |
20231117 |
417 |
02.0243.0078 |
Chọc
tháo dịch ổ bụng điều trị |
183000 |
20231117 |
418 |
02.0247.0211 |
Đặt
ống thông hậu môn |
85900 |
20231117 |
419 |
02.0313.0159 |
Rửa
dạ dày cấp cứu |
131000 |
20231117 |
420 |
02.0339.0211 |
Thụt
tháo phân |
85900 |
20231117 |
421 |
16.0052.1012 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay cầm tay |
589000 |
20231117 |
422 |
16.0052.1013 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay cầm tay |
819000 |
20231117 |
423 |
16.0052.1014 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay cầm tay |
434000 |
20231117 |
424 |
16.0052.1015 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay cầm tay |
949000 |
20231117 |
425 |
16.0053.1012 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay cầm tay |
589000 |
20231117 |
426 |
16.0053.1013 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay cầm tay |
819000 |
20231117 |
427 |
16.0053.1014 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay cầm tay |
434000 |
20231117 |
428 |
16.0053.1015 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay cầm tay |
949000 |
20231117 |
429 |
16.0054.1012 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay máy |
589000 |
20231117 |
430 |
16.0054.1013 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay máy |
819000 |
20231117 |
431 |
16.0054.1014 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay máy |
434000 |
20231117 |
432 |
16.0055.1012 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử
dụng trâm xoay máy |
589000 |
20231117 |
433 |
16.0074.1018 |
Phục
hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
348000 |
20231117 |
434 |
16.0075.1018 |
Phục
hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
348000 |
20231117 |
435 |
16.0214.1007 |
Cắt
lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166000 |
20231117 |
436 |
16.0216.1041 |
Phẫu
thuật cắt phanh lưỡi |
313000 |
20231117 |
437 |
16.0217.1041 |
Phẫu
thuật cắt phanh môi |
313000 |
20231117 |
438 |
16.0220.1042 |
Cấy
lại răng bị bật khỏi ổ răng |
559000 |
20231117 |
439 |
16.0222.1035 |
Trám
bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
224000 |
20231117 |
440 |
16.0223.1035 |
Trám
bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224000 |
20231117 |
441 |
16.0224.1035 |
Trám
bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224000 |
20231117 |
442 |
16.0226.1035 |
Trám
bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224000 |
20231117 |
443 |
16.0232.1016 |
Điều
trị tủy răng sữa |
280000 |
20231117 |
444 |
16.0232.1016 |
Điều
trị tủy răng sữa |
280000 |
20231117 |
445 |
16.0232.1017 |
Điều
trị tủy răng sữa |
394000 |
20231117 |
446 |
16.0232.1017 |
Điều
trị tủy răng sữa |
394000 |
20231117 |
447 |
16.0235.1019 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102000 |
20231117 |
448 |
16.0236.1019 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102000 |
20231117 |
449 |
16.0242.1067 |
Phẫu
thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2836000 |
20231117 |
450 |
16.0244.1067 |
Phẫu
thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
2836000 |
20231117 |
451 |
10.0524.0491 |
Làm
hậu môn nhân tạo |
2576000 |
20231117 |
452 |
10.0526.0465 |
Lấy
dị vật trực tràng |
3730000 |
20231117 |
453 |
03.2120.0899 |
Làm
thuốc tai |
21100 |
20231117 |
454 |
15.0143.0906 |
Lấy
dị vật mũi gây tê/gây mê |
684000 |
20231117 |
455 |
15.0143.0907 |
Lấy
dị vật mũi gây tê/gây mê |
201000 |
20231117 |
456 |
15.0222.0898 |
Khí
dung mũi họng |
23000 |
20231117 |
457 |
16.0054.1015 |
Điều
trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng
trâm xoay máy |
949000 |
20231117 |
458 |
16.0218.1041 |
Phẫu
thuật cắt phanh má |
313000 |
20231117 |
459 |
16.0230.1010 |
Điều
trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351000 |
20231117 |
460 |
10.0506.0459 |
Cắt
ruột thừa đơn thuần |
2654000 |
20231117 |
461 |
10.0507.0459 |
Cắt
ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2654000 |
20231117 |
462 |
10.0508.0459 |
Cắt
ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2654000 |
20231117 |
463 |
10.0509.0493 |
Dẫn
lưu áp xe ruột thừa |
2945000 |
20231117 |
464 |
10.1014.0529 |
Nắn,
bó bột gãy Cổ xương đùi |
637000 |
20231117 |
465 |
10.1014.0530 |
Nắn,
bó bột gãy Cổ xương đùi |
357000 |
20231117 |
466 |
10.1018.0513 |
Nắn,
bó bột trật khớp gối |
267000 |
20231117 |
467 |
10.1018.0514 |
Nắn,
bó bột trật khớp gối |
167000 |
20231117 |
468 |
10.1019.0525 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348000 |
20231117 |
469 |
16.0243.1067 |
Phẫu
thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2836000 |
20231117 |
470 |
10.0676.0582 |
Khâu
vết thương lách |
3063000 |
20231117 |
471 |
10.0689.0582 |
Phẫu
thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3063000 |
20231117 |
472 |
10.0699.0583 |
Khâu
vết thương thành bụng |
2122000 |
20231117 |
473 |
24.0265.1674 |
Đơn
bào đường ruột soi tươi |
43100 |
20231117 |
474 |
24.0266.1674 |
Đơn
bào đường ruột nhuộm soi |
43100 |
20231117 |
475 |
24.0267.1674 |
Trứng
giun, sán soi tươi |
43100 |
20231117 |
476 |
24.0268.1674 |
Trứng
giun soi tập trung |
43100 |
20231117 |
477 |
10.0511.0491 |
Dẫn
lưu hoặc mở thông manh tràng |
2576000 |
20231117 |
478 |
03.0076.0114 |
Hút
đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
12200 |
20231117 |
479 |
03.0078.0120 |
Mở
khí quản |
734000 |
20231117 |
480 |
03.0079.0077 |
Chọc
hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
143000 |
20231117 |
481 |
03.0082.0209 |
Thở
máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
583000 |
20231117 |
482 |
03.0083.0209 |
Hỗ
trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
583000 |
20231117 |
483 |
03.0085.0094 |
Mở
màng phổi tối thiểu |
607000 |
20231117 |
484 |
03.0089.0898 |
Khí
dung thuốc cấp cứu |
23000 |
20231117 |
485 |
03.0090.0898 |
Khí
dung thuốc thở máy |
23000 |
20231117 |
486 |
03.0091.0300 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
337000 |
20231117 |
487 |
03.0092.0299 |
Hút
đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
485000 |
20231117 |
488 |
03.0102.0200 |
Chăm
sóc lỗ mở khí quản |
60000 |
20231117 |
489 |
03.0133.0210 |
Thông
tiểu |
94300 |
20231117 |
490 |
03.0148.0083 |
Chọc
dịch tủy sống |
114000 |
20231117 |
491 |
13.0238.0648 |
Phá
thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 |
20231117 |
492 |
14.0171.0769 |
Khâu
da mi đơn giản |
841000 |
20231117 |
493 |
14.0207.0738 |
Chích
chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81000 |
20231117 |
494 |
23.0003.1494 |
Định
lượng Acid Uric [Máu] |
21800 |
20231117 |
495 |
23.0007.1494 |
Định
lượng Albumin [Máu] |
21800 |
20231117 |
496 |
23.0010.1494 |
Đo
hoạt độ Amylase [Máu] |
21800 |
20231117 |
497 |
18.0138.0031 |
Chụp
Xquang tử cung vòi trứng |
426000 |
20231117 |
498 |
07.0233.0355 |
Gọt
chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271000 |
20231117 |
499 |
07.0242.0084 |
Chọc
hút dịch điều trị u nang giáp |
170000 |
20231117 |
500 |
08.0006.0271 |
Thủy
châm |
70100 |
20231117 |
501 |
08.0009.0228 |
Cứu |
36100 |
20231117 |
502 |
13.0239.0645 |
Phá
thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
189000 |
20231117 |
503 |
13.0241.0644 |
Phá
thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 |
20231117 |
504 |
17.0018.0221 |
Điều
trị bằng Parafin |
43700 |
20231117 |
505 |
17.0071.0270 |
Tập
với xe đạp tập |
12500 |
20231117 |
506 |
08.0022.0252 |
Sắc
thuốc thang |
13100 |
20231117 |
507 |
23.0019.1493 |
Đo
hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21800 |
20231117 |
508 |
10.0743.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3878000 |
20231117 |
509 |
01.0285.1349 |
Xét
nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13000 |
20231117 |
510 |
18.0125.0012 |
Chụp
Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
59200 |
20231117 |
511 |
18.0113.0013 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
72200 |
20231117 |
512 |
18.0130.0017 |
Chụp
Xquang thực quản dạ dày |
119000 |
20231117 |
513 |
18.0130.0035 |
Chụp
Xquang thực quản dạ dày |
239000 |
20231117 |
514 |
18.0132.0036 |
Chụp
Xquang đại tràng |
279000 |
20231117 |
515 |
18.0102.0013 |
Chụp
Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
516 |
18.0103.0013 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
517 |
18.0103.0029 |
Chụp
Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
518 |
18.0104.0013 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
519 |
18.0104.0029 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
520 |
18.0105.0012 |
Chụp
Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
59200 |
20231117 |
521 |
18.0106.0013 |
Chụp
Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
522 |
18.0107.0013 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
523 |
18.0107.0029 |
Chụp
Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
524 |
18.0108.0013 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
525 |
18.0108.0029 |
Chụp
Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
526 |
18.0109.0012 |
Chụp
Xquang khớp háng thẳng hai bên |
59200 |
20231117 |
527 |
18.0110.0012 |
Chụp
Xquang khớp háng nghiêng |
59200 |
20231117 |
528 |
18.0111.0013 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
529 |
18.0111.0029 |
Chụp
Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
530 |
18.0112.0013 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
531 |
18.0112.0029 |
Chụp
Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
532 |
16.0333.1070 |
Phẫu
thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2288000 |
20231117 |
533 |
16.0335.1022 |
Nắn
sai khớp thái dương hàm |
105000 |
20231117 |
534 |
16.0337.1053 |
Nắn
sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1724000 |
20231117 |
535 |
17.0004.0232 |
Điều
trị bằng từ trường |
39700 |
20231117 |
536 |
17.0007.0234 |
Điều
trị bằng các dòng điện xung |
42700 |
20231117 |
537 |
02.0242.0077 |
Chọc
dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143000 |
20231117 |
538 |
02.0244.0103 |
Đặt
ống thông dạ dày |
94300 |
20231117 |
539 |
02.0253.0135 |
Nội
soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
255000 |
20231117 |
540 |
02.0256.0139 |
Nội
soi trực tràng ống mềm |
198000 |
20231117 |
541 |
22.0001.1352 |
Thời
gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy tự động |
65300 |
20231117 |
542 |
22.0005.1354 |
Thời
gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41500 |
20231117 |
543 |
10.0793.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3878000 |
20231117 |
544 |
10.0794.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3878000 |
20231117 |
545 |
11.0116.0199 |
Thay
băng điều trị vết thương mạn tính |
258000 |
20231117 |
546 |
07.0003.0354 |
Dẫn
lưu áp xe tuyến giáp |
243000 |
20231117 |
547 |
13.0143.0655 |
Phẫu
thuật cắt polip cổ tử cung |
1997000 |
20231117 |
548 |
13.0144.0721 |
Thủ
thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406000 |
20231117 |
549 |
02.0002.0071 |
Bơm
rửa khoang màng phổi |
227000 |
20231117 |
550 |
02.0008.0078 |
Chọc
tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183000 |
20231117 |
551 |
02.0009.0077 |
Chọc
dò dịch màng phổi |
143000 |
20231117 |
552 |
02.0011.0079 |
Chọc
hút khí màng phổi |
150000 |
20231117 |
553 |
22.0142.1304 |
Máu
lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23700 |
20231117 |
554 |
08.0427.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị nấc |
69300 |
20231117 |
555 |
08.0428.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69300 |
20231117 |
556 |
08.0429.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
69300 |
20231117 |
557 |
13.0147.0597 |
Cắt
u thành âm đạo |
2128000 |
20231117 |
558 |
13.0151.0601 |
Chích
áp xe tuyến Bartholin |
875000 |
20231117 |
559 |
13.0152.0589 |
Bóc
nang tuyến Bartholin |
1309000 |
20231117 |
560 |
13.0157.0619 |
Hút
buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215000 |
20231117 |
561 |
13.0163.0602 |
Chích
áp xe vú |
230000 |
20231117 |
562 |
13.0175.0591 |
Bóc
nhân xơ vú |
1019000 |
20231117 |
563 |
22.0009.1353 |
Thời
gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
41500 |
20231117 |
564 |
22.0012.1254 |
Định
lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy bán tự động |
58000 |
20231117 |
565 |
22.0019.1348 |
Thời
gian máu chảy phương pháp Duke |
13000 |
20231117 |
566 |
22.0020.1347 |
Thời
gian máu chảy phương pháp Ivy |
49800 |
20231117 |
567 |
22.0021.1219 |
Co
cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
15300 |
20231117 |
568 |
23.0180.1577 |
Định
lượng Canxi (niệu) |
25000 |
20231117 |
569 |
24.0169.1616 |
HIV
Ab test nhanh |
55400 |
20231117 |
570 |
24.0183.1637 |
Dengue
virus NS1Ag test nhanh |
135000 |
20231117 |
571 |
11.0004.1149 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428000 |
20231117 |
572 |
08.0430.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69300 |
20231117 |
573 |
08.0431.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69300 |
20231117 |
574 |
08.0432.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69300 |
20231117 |
575 |
08.0433.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
69300 |
20231117 |
576 |
11.0009.1149 |
Thay
băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
428000 |
20231117 |
577 |
11.0019.1102 |
Cắt
bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2378000 |
20231117 |
578 |
13.0052.0626 |
Khâu
vòng cổ tử cung |
561000 |
20231117 |
579 |
24.0117.1646 |
HBsAg
test nhanh |
55400 |
20231117 |
580 |
08.0434.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
69300 |
20231117 |
581 |
08.0435.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
69300 |
20231117 |
582 |
08.0436.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
69300 |
20231117 |
583 |
08.0437.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
69300 |
20231117 |
584 |
08.0438.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
69300 |
20231117 |
585 |
08.0440.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
69300 |
20231117 |
586 |
08.0441.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
69300 |
20231117 |
587 |
08.0442.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
69300 |
20231117 |
588 |
08.0443.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
69300 |
20231117 |
589 |
08.0445.0280 |
Xoa
bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
69300 |
20231117 |
590 |
23.0205.1598 |
Định
lượng Urê (niệu) |
16400 |
20231117 |
591 |
23.0208.1605 |
Định
lượng Glucose (dịch não tủy) |
13000 |
20231117 |
592 |
23.0208.1605 |
Định
lượng Glucose (dịch não tủy) |
13000 |
20231117 |
593 |
23.0210.1607 |
Định
lượng Protein (dịch não tủy) |
10900 |
20231117 |
594 |
23.0210.1607 |
Định
lượng Protein (dịch não tủy) |
10900 |
20231117 |
595 |
23.0217.1605 |
Định
lượng Glucose (dịch chọc dò) |
13000 |
20231117 |
596 |
23.0219.1494 |
Định
lượng Protein (dịch chọc dò) |
21800 |
20231117 |
597 |
18.0113.0029 |
Chụp
Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
100000 |
20231117 |
598 |
18.0114.0013 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
599 |
18.0114.0029 |
Chụp
Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
600 |
18.0115.0013 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
601 |
18.0115.0029 |
Chụp
Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
602 |
18.0116.0013 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
603 |
18.0116.0029 |
Chụp
Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
604 |
18.0117.0011 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
59200 |
20231117 |
605 |
18.0117.0029 |
Chụp
Xquang xương gót thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
606 |
18.0118.0030 |
Chụp
Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
125000 |
20231117 |
607 |
18.0119.0012 |
Chụp
Xquang ngực thẳng |
59200 |
20231117 |
608 |
18.0120.0012 |
Chụp
Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
59200 |
20231117 |
609 |
14.0071.0781 |
Lấy
dị vật hốc mắt |
937000 |
20231117 |
610 |
23.0133.1494 |
Định
lượng Protein toàn phần [Máu] |
21800 |
20231117 |
611 |
23.0158.1506 |
Định
lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27300 |
20231117 |
612 |
18.0096.0013 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
613 |
18.0096.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
614 |
18.0098.0012 |
Chụp
Xquang khung chậu thẳng |
59200 |
20231117 |
615 |
18.0099.0012 |
Chụp
Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
59200 |
20231117 |
616 |
18.0100.0012 |
Chụp
Xquang khớp vai thẳng |
59200 |
20231117 |
617 |
02.0232.0158 |
Rửa
bàng quang lấy máu cục |
209000 |
20231117 |
618 |
02.0233.0158 |
Rửa
bàng quang |
209000 |
20231117 |
619 |
13.0070.0681 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4034000 |
20231117 |
620 |
13.0071.0679 |
Phẫu
thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3455000 |
20231117 |
621 |
13.0072.0683 |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3044000 |
20231117 |
622 |
16.0298.1009 |
Cố
định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382000 |
20231117 |
623 |
16.0306.1043 |
Phẫu
thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1028000 |
20231117 |
624 |
10.0719.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy xương đòn |
3878000 |
20231117 |
625 |
01.0202.0083 |
Chọc
dịch tủy sống |
114000 |
20231117 |
626 |
01.0216.0103 |
Đặt
ống thông dạ dày |
94300 |
20231117 |
627 |
01.0218.0159 |
Rửa
dạ dày cấp cứu |
131000 |
20231117 |
628 |
01.0219.0160 |
Rửa
dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601000 |
20231117 |
629 |
01.0221.0211 |
Thụt
tháo |
85900 |
20231117 |
630 |
01.0223.0211 |
Đặt
ống thông hậu môn |
85900 |
20231117 |
631 |
10.0807.0577 |
Phẫu
thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4830000 |
20231117 |
632 |
10.0808.0577 |
Phẫu
thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4830000 |
20231117 |
633 |
10.0810.0559 |
Phẫu
thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3087000 |
20231117 |
634 |
10.0811.0559 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3087000 |
20231117 |
635 |
10.0859.0571 |
Phẫu
thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3011000 |
20231117 |
636 |
10.0862.0571 |
Phẫu
thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3011000 |
20231117 |
637 |
10.0863.0534 |
Phẫu
thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3833000 |
20231117 |
638 |
10.0356.0436 |
Dẫn
lưu nước tiểu bàng quang |
1813000 |
20231117 |
639 |
10.0357.0436 |
Dẫn
lưu áp xe khoang Retzius |
1813000 |
20231117 |
640 |
03.1944.1016 |
Điều
trị tủy răng sữa |
280000 |
20231117 |
641 |
03.1944.1017 |
Điều
trị tủy răng sữa |
394000 |
20231117 |
642 |
03.1954.1019 |
Điều
trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
102000 |
20231117 |
643 |
03.1956.1029 |
Nhổ
chân răng sữa |
40700 |
20231117 |
644 |
22.0149.1594 |
Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43700 |
20231117 |
645 |
03.1658.0778 |
Lấy
dị vật giác mạc |
88400 |
20231117 |
646 |
10.0817.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3878000 |
20231117 |
647 |
10.0819.0556 |
Phẫu
thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3878000 |
20231117 |
648 |
10.0820.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3878000 |
20231117 |
649 |
10.0842.0559 |
Khâu
phục hồi tổn thương gân duỗi |
3087000 |
20231117 |
650 |
12.0006.1044 |
Cắt
các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
729000 |
20231117 |
651 |
10.0278.0583 |
Phẫu
thuật cắt u thành ngực |
2122000 |
20231117 |
652 |
12.0319.1190 |
Cắt
u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1914000 |
20231117 |
653 |
12.0320.1190 |
Cắt
u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1914000 |
20231117 |
654 |
12.0322.1191 |
Cắt
u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1298000 |
20231117 |
655 |
03.2245.0216 |
Khâu
vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
184000 |
20231117 |
656 |
03.2245.0217 |
Khâu
vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
248000 |
20231117 |
657 |
03.2245.0218 |
Khâu
vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
268000 |
20231117 |
658 |
03.2245.0219 |
Khâu
vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
323000 |
20231117 |
659 |
16.0044.1012 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội. |
589000 |
20231117 |
660 |
03.2387.0212 |
Tiêm
trong da |
12800 |
20231117 |
661 |
03.2388.0212 |
Tiêm
dưới da |
12800 |
20231117 |
662 |
16.0268.1068 |
Phẫu
thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2736000 |
20231117 |
663 |
16.0044.1013 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội. |
819000 |
20231117 |
664 |
16.0044.1014 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội. |
434000 |
20231117 |
665 |
16.0044.1015 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội. |
949000 |
20231117 |
666 |
16.0045.1012 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy |
589000 |
20231117 |
667 |
16.0045.1013 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy |
819000 |
20231117 |
668 |
16.0045.1015 |
Điều
trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy |
949000 |
20231117 |
669 |
03.2389.0212 |
Tiêm
bắp thịt |
12800 |
20231117 |
670 |
03.2390.0212 |
Tiêm
tĩnh mạch |
12800 |
20231117 |
671 |
03.2391.0215 |
Truyền
tĩnh mạch |
22800 |
20231117 |
672 |
16.0277.1066 |
Phẫu
thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3036000 |
20231117 |
673 |
16.0278.1066 |
Phẫu
thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3036000 |
20231117 |
674 |
10.0549.0494 |
Phẫu
thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2655000 |
20231117 |
675 |
15.0054.0903 |
Lấy
dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
161000 |
20231117 |
676 |
10.0406.0435 |
Cắt
bỏ tinh hoàn |
2383000 |
20231117 |
677 |
03.2258.0601 |
Chích
áp xe tuyến Bartholin |
875000 |
20231117 |
678 |
10.0371.0436 |
Dẫn
lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1813000 |
20231117 |
679 |
10.0451.0491 |
Mở
bụng thăm dò |
2576000 |
20231117 |
680 |
10.0452.0491 |
Mở
bụng thăm dò, sinh thiết |
2576000 |
20231117 |
681 |
10.0463.0465 |
Khâu
lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3730000 |
20231117 |
682 |
10.0994.0529 |
Nắn,
bó bột cột sống |
637000 |
20231117 |
683 |
10.0994.0530 |
Nắn,
bó bột cột sống |
357000 |
20231117 |
684 |
10.0995.0517 |
Nắn,
bó bột trật khớp vai |
327000 |
20231117 |
685 |
10.0995.0518 |
Nắn,
bó bột trật khớp vai |
172000 |
20231117 |
686 |
10.0996.0515 |
Nắn,
bó bột gãy xương đòn |
412000 |
20231117 |
687 |
10.0996.0516 |
Nắn,
bó bột gãy xương đòn |
234000 |
20231117 |
688 |
10.1000.0515 |
Nắn,
bó bột trật khớp khuỷu |
412000 |
20231117 |
689 |
10.1008.0521 |
Nắn,
bó bột gãy Pouteau - Colles |
348000 |
20231117 |
690 |
10.1008.0522 |
Nắn,
bó bột gãy Pouteau - Colles |
223000 |
20231117 |
691 |
10.1012.0525 |
Nắn,
bó bột gãy mâm chày |
348000 |
20231117 |
692 |
10.1012.0526 |
Nắn,
bó bột gãy mâm chày |
271000 |
20231117 |
693 |
01.0243.0095 |
Dẫn
lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ |
697000 |
20231117 |
694 |
01.0243.0095 |
Dẫn
lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ |
697000 |
20231117 |
695 |
01.0267.0203 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
139000 |
20231117 |
696 |
01.0267.0204 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
184000 |
20231117 |
697 |
01.0267.0205 |
Thay
băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
253000 |
20231117 |
698 |
10.0408.0584 |
Phẫu
thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1340000 |
20231117 |
699 |
10.0410.0584 |
Cắt
bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1340000 |
20231117 |
700 |
10.0411.0584 |
Cắt
hẹp bao quy đầu |
1340000 |
20231117 |
701 |
10.0412.0584 |
Mở
rộng lỗ sáo |
1340000 |
20231117 |
702 |
10.0954.0576 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2660000 |
20231117 |
703 |
10.0955.0577 |
Phẫu
thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4830000 |
20231117 |
704 |
03.0029.0192 |
Sốc
điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1008000 |
20231117 |
705 |
10.0997.0527 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348000 |
20231117 |
706 |
10.0997.0528 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
271000 |
20231117 |
707 |
10.0998.0527 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348000 |
20231117 |
708 |
10.0998.0528 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
271000 |
20231117 |
709 |
10.0999.0527 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348000 |
20231117 |
710 |
10.0999.0528 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
271000 |
20231117 |
711 |
10.1001.0515 |
Nắn,
bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412000 |
20231117 |
712 |
10.1001.0516 |
Nắn,
bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
234000 |
20231117 |
713 |
10.1002.0527 |
Nắn,
bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348000 |
20231117 |
714 |
10.1002.0528 |
Nắn,
bó bột gãy cổ xương cánh tay |
271000 |
20231117 |
715 |
10.1003.0527 |
Nắn,
bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348000 |
20231117 |
716 |
10.1003.0528 |
Nắn,
bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
271000 |
20231117 |
717 |
10.1004.0528 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
271000 |
20231117 |
718 |
10.1005.0527 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348000 |
20231117 |
719 |
10.1005.0528 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
271000 |
20231117 |
720 |
10.1006.0527 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348000 |
20231117 |
721 |
10.1006.0528 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
271000 |
20231117 |
722 |
10.1007.0521 |
Nắn,
bó bột gãy một xương cẳng tay |
348000 |
20231117 |
723 |
10.1009.0519 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242000 |
20231117 |
724 |
10.1009.0520 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
173000 |
20231117 |
725 |
10.1010.0524 |
Nắn,
bó bột trật khớp háng |
341000 |
20231117 |
726 |
03.1940.1035 |
Trám
bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224000 |
20231117 |
727 |
03.3854.0519 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242000 |
20231117 |
728 |
03.3861.0529 |
Nắn,
bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637000 |
20231117 |
729 |
03.3862.0533 |
Bó
bột ống trong gãy xương bánh chè |
152000 |
20231117 |
730 |
18.0078.0010 |
Chụp
Xquang Schuller |
53200 |
20231117 |
731 |
18.0080.0010 |
Chụp
Xquang khớp thái dương hàm |
53200 |
20231117 |
732 |
18.0067.0010 |
Chụp
Xquang sọ thẳng/nghiêng |
53200 |
20231117 |
733 |
18.0083.0014 |
Chụp
Xquang răng toàn cảnh |
67200 |
20231117 |
734 |
18.0086.0013 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
735 |
18.0086.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
736 |
18.0087.0013 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
72200 |
20231117 |
737 |
18.0087.0029 |
Chụp
Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100000 |
20231117 |
738 |
18.0089.0010 |
Chụp
Xquang cột sống cổ C1-C2 |
53200 |
20231117 |
739 |
18.0090.0013 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
72200 |
20231117 |
740 |
18.0090.0029 |
Chụp
Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20231117 |
741 |
18.0091.0013 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
742 |
18.0091.0029 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
743 |
18.0092.0013 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
72200 |
20231117 |
744 |
18.0092.0029 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
100000 |
20231117 |
745 |
18.0093.0013 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
72200 |
20231117 |
746 |
18.0093.0029 |
Chụp
Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
100000 |
20231117 |
747 |
03.2358.0211 |
Đặt
sonde hậu môn |
85900 |
20231117 |
748 |
10.0748.0559 |
Phẫu
thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
3087000 |
20231117 |
749 |
10.0809.0583 |
Phẫu
thuật vết thương bàn tay |
2122000 |
20231117 |
750 |
03.3864.0525 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348000 |
20231117 |
751 |
03.3865.0525 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348000 |
20231117 |
752 |
03.3866.0525 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348000 |
20231117 |
753 |
03.3870.0519 |
Nắn,
bó bột gãy xương bàn chân |
242000 |
20231117 |
754 |
11.0015.1158 |
Rạch
hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
591000 |
20231117 |
755 |
11.0016.1160 |
Khâu
cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
193000 |
20231117 |
756 |
11.0057.1159 |
Ghép
da dị loại điều trị vết thương bỏng |
352000 |
20231117 |
757 |
11.0090.0216 |
Bộc
lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
184000 |
20231117 |
758 |
10.0453.0464 |
Nối
vị tràng |
2756000 |
20231117 |
759 |
10.0454.0465 |
Cắt
dạ dày hình chêm |
3730000 |
20231117 |
760 |
10.0486.0465 |
Cắt
ruột non hình chêm |
3730000 |
20231117 |
761 |
10.0491.0455 |
Gỡ
dính sau mổ lại |
2574000 |
20231117 |
762 |
10.0832.0344 |
Phẫu
thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2457000 |
20231117 |
763 |
03.3900.0563 |
Rút
nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1777000 |
20231117 |
764 |
03.3901.0563 |
Rút
đinh các loại |
1777000 |
20231117 |
765 |
03.3909.0505 |
Chích
rạch áp xe nhỏ |
197000 |
20231117 |
766 |
23.0060.1496 |
Định
lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32800 |
20231117 |
767 |
03.3825.0217 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248000 |
20231117 |
768 |
03.3825.0219 |
Khâu
vết thương phần mềm dài trên 10cm |
323000 |
20231117 |
769 |
03.3826.0200 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
60000 |
20231117 |
770 |
23.0020.1493 |
Đo
hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21800 |
20231117 |
771 |
23.0025.1493 |
Định
lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21800 |
20231117 |
772 |
23.0027.1493 |
Định
lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21800 |
20231117 |
773 |
23.0029.1473 |
Định
lượng Calci toàn phần [Máu] |
13000 |
20231117 |
774 |
03.3849.0521 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
348000 |
20231117 |
775 |
23.0075.1494 |
Định
lượng Glucose [Máu] |
21800 |
20231117 |
776 |
23.0076.1494 |
Định
lượng Globulin [Máu] |
21800 |
20231117 |
777 |
23.0077.1518 |
Đo
hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19500 |
20231117 |
778 |
18.0074.0010 |
Chụp
Xquang hàm chếch một bên |
53200 |
20231117 |
779 |
18.0075.0010 |
Chụp
Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
53200 |
20231117 |
780 |
03.3826.0203 |
Thay
băng, cắt chỉ vết mổ |
139000 |
20231117 |
781 |
03.3827.0216 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184000 |
20231117 |
782 |
03.3827.0218 |
Khâu
vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
268000 |
20231117 |
783 |
03.1706.0782 |
Lấy
dị vật kết mạc |
67000 |
20231117 |
784 |
10.0153.0414 |
Phẫu
thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7011000 |
20231117 |
785 |
10.0163.0411 |
Phẫu
thuật điều trị mảng sườn di động |
6943000 |
20231117 |
786 |
03.3839.0518 |
Nắn,
bó bột trật khớp vai |
172000 |
20231117 |
787 |
03.3841.0528 |
Nắn,
bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
271000 |
20231117 |
788 |
03.3843.0527 |
Nắn,
bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348000 |
20231117 |
789 |
10.0864.0583 |
Phẫu
thuật tháo khớp cổ tay |
2122000 |
20231117 |
790 |
03.3851.0521 |
Nắn,
bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348000 |
20231117 |
791 |
13.0150.0724 |
Làm
lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1581000 |
20231117 |
792 |
13.0185.0099 |
Đặt
ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
664000 |
20231117 |
793 |
13.0240.0631 |
Hút
thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2981000 |
20231117 |
794 |
01.0019.0004 |
Siêu
âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
233000 |
20231117 |
795 |
01.0041.0081 |
Chọc
dò màng ngoài tim cấp cứu |
259000 |
20231117 |
796 |
01.0066.1888 |
Đặt
ống nội khí quản |
579000 |
20231117 |
797 |
01.0071.0120 |
Mở
khí quản cấp cứu |
734000 |
20231117 |
798 |
01.0086.0898 |
Khí
dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23000 |
20231117 |
799 |
02.0061.0164 |
Rút
ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184000 |
20231117 |
800 |
01.0087.0898 |
Khí
dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23000 |
20231117 |
801 |
23.0220.1608 |
Phản
ứng Rivalta [dịch] |
8600 |
20231117 |
802 |
02.0113.0004 |
Siêu
âm Doppler tim |
233000 |
20231117 |
803 |
02.0119.0004 |
Siêu
âm tim cấp cứu tại giường |
233000 |
20231117 |
804 |
02.0129.0083 |
Chọc
dò dịch não tủy |
114000 |
20231117 |
805 |
02.0150.0114 |
Hút
đờm hầu họng |
12200 |
20231117 |
806 |
02.0188.0210 |
Đặt
sonde bàng quang |
94300 |
20231117 |
807 |
02.0338.0211 |
Thụt
tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85900 |
20231117 |
808 |
10.0152.0410 |
Phẫu
thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1818000 |
20231117 |
809 |
02.0012.0095 |
Dẫn
lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697000 |
20231117 |
810 |
02.0068.0277 |
Vận
động trị liệu hô hấp |
31100 |
20231117 |
811 |
02.0349.0112 |
Hút
dịch khớp gối |
120000 |
20231117 |
812 |
02.0025.0109 |
Gây
dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
207000 |
20231117 |
813 |
02.0026.0111 |
Hút
dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188000 |
20231117 |
814 |
02.0032.0898 |
Khí
dung thuốc giãn phế quản |
23000 |
20231117 |
815 |
01.0093.0079 |
Chọc
hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150000 |
20231117 |
816 |
01.0158.0074 |
Cấp
cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498000 |
20231117 |
817 |
10.0746.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3878000 |
20231117 |
818 |
10.0747.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3878000 |
20231117 |
819 |
10.0749.0559 |
Phẫu
thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3087000 |
20231117 |
820 |
10.0780.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3878000 |
20231117 |
821 |
22.0291.1280 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32000 |
20231117 |
822 |
22.0292.1280 |
Định
nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32000 |
20231117 |
823 |
17.0008.0253 |
Điều
trị bằng siêu âm |
46700 |
20231117 |
824 |
10.0725.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3878000 |
20231117 |
825 |
10.0736.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy Monteggia |
3878000 |
20231117 |
826 |
10.0739.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3878000 |
20231117 |
827 |
10.0765.0556 |
Phẫu
thuật KHX gãy thân xương đùi |
3878000 |
20231117 |
828 |
22.0279.1269 |
Định
nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40200 |
20231117 |
829 |
22.0280.1269 |
Định
nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40200 |
20231117 |
830 |
22.0120.1370 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
41500 |
20231117 |
831 |
22.0121.1369 |
Tổng
phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47500 |
20231117 |
832 |
10.0909.0548 |
Phẫu
thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4109000 |
20231117 |
833 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu
thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
4465000 |
20231117 |
834 |
13.0092.0683_GT |
Phẫu
thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
4465000 |
20231117 |
835 |
10.0734.0548 |
Phẫu
thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
4109000 |
20231117 |
836 |
10.0734.0548_GT |
Phẫu
thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3362000 |
20231117 |